decommission (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
loại bỏ
decommission phiên âm IPA là /ˌdiːkəˈmɪʃən/
decommission còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decommission
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decommission