deceitful (adj) nghĩa tiếng Việt là
xảo quyệt
deceitful phiên âm IPA là /dɪˈsiːtfəl/
deceitful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceitful
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceitful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảo quyệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceitful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceitful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceitful