deceased person (n) nghĩa tiếng Việt là
Người chết
deceased person còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceased person
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceased person
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người chết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceased person
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased person
Mở Rộng