decadences (n) nghĩa tiếng Việt là
suy tàn
decadences còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decadences
Nghe phát âm giọng Mỹ của decadences
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadences
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadences