debris (n) nghĩa tiếng Việt là
tàn dư
debris phiên âm IPA là /ˈdeɪbriː/
debris còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debris
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debris