debrief (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tổng kết
debrief phiên âm IPA là /ˌdiːˈbriːf/
debrief còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debrief
Nghe phát âm giọng Mỹ của debrief
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debrief
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debrief