debarment (n) nghĩa tiếng Việt là
Chạm đất
debarment phiên âm IPA là /dɪˈbɑːrmənt/
debarment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarment