debarked nghĩa tiếng Việt là rời bến
debarked phiên âm IPA là /dɪˈbɑːrkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debarked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debarked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời bến