đề ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorsetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorsetzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsetzen: đề ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsetzen