Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückhaltend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dè dặt, kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückhaltend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückhaltend: dè dặt, kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückhaltend