dè dặt nghĩa tiếng Anh là
caveat
/ˈkæviæt/
(n)
dè dặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caveat
Nghe phát âm giọng Mỹ của caveat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dè dặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caveat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caveat: dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caveat