dè dặt nghĩa tiếng Anh là
taciturnity
/tæsɪˈtɜːrnɪti/
(n)
dè dặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của taciturnity
Nghe phát âm giọng Mỹ của taciturnity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dè dặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của taciturnity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taciturnity: dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taciturnity