dè dặt nghĩa tiếng Anh là
reserved
/rɪˈzɜːvd/
(adj)
dè dặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserved: dè dặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserved