đề cập nghĩa tiếng Đức là erwähnen
đề cập còn có các bản dịch khác là
erwähnte, berühren, ansprechen, etw zur Sprache bringen, erwähnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwähnen: đề cập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwähnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đề cập