Diễn Giải
dày vò nghĩa tiếng Anh là
torment
/ˈtɔːrment/
(n)
dày vò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torment
Nghe phát âm giọng Mỹ của torment
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torment: dày vò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torment