dày vò nghĩa tiếng Anh là
afflict
/əˈflɪkt/
(v)
dày vò còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan afflict: dày vò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
afflict