đầy tín nhiệm dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là faithful
/ˈfeɪθfʊl/
đầy tín nhiệm còn có các bản dịch khác là
trustful, trustily, trusting, confident, confiding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faithful: đầy tín nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faithful
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đầy tín nhiệm