đầy tín nhiệm dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là trustily
/ˈtrʌstɪli/
đầy tín nhiệm còn có các bản dịch khác là
trustful, trusting, faithful, confident, confiding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trustily: đầy tín nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trustily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đầy tín nhiệm