đầy rẫy nghĩa tiếng Anh là
riddled
/ˈrɪdld/
(adj)
đầy rẫy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riddled: đầy rẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riddled