dãy phòng nghĩa tiếng Đức là
Suite
(f)
dãy phòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Suite: dãy phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Suite