dây nịt nghĩa tiếng Đức là
Riemen
(pl)
dây nịt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Riemen: dây nịt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Riemen