dây mỏng dài nghĩa tiếng Anh là
ribbon
/ˈrɪbən/
(n)
dây mỏng dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ribbon
Nghe phát âm giọng Mỹ của ribbon
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dây mỏng dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ribbon
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ribbon: dây mỏng dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ribbon