Diễn Giải
dây dẫn (điện) còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superintendents
Nghe phát âm giọng Mỹ của superintendents
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superintendents: dây dẫn (điện)
Mở Rộng