đầy đặn nghĩa tiếng Anh là
replete
/rɪˈpliːt/
(adj)
đầy đặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của replete
Nghe phát âm giọng Mỹ của replete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầy đặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của replete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan replete: đầy đặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
replete