đẫy đà nghĩa tiếng Anh là abundance
/əˈbʌndəns/
đẫy đà còn có các bản dịch khác là
wealth, repletion, plethora
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abundance: đẫy đà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abundance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đẫy đà