đầy bọt nghĩa tiếng Anh là
churning
/ˈtʃɜːrnɪŋ/
đầy bọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan churning: đầy bọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
churning