dãy nghĩa tiếng Anh là
sequence
/ˈsiːkwəns/
(n)
dãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sequence
Nghe phát âm giọng Mỹ của sequence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dãy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sequence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sequence: dãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sequence