dạy dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là lehren
dạy còn có các bản dịch khác là
Dozent, gelehrt, ausbilden, unterweisen, unterrichtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lehren: dạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dạy