dawdling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lơ đễnh
dawdling được đọc và có phiên âm là /ˈdɔːdəlɪŋ/
dawdling còn có các bản dịch khác là
Lề mề, lôi thôi, lảng tránh, đang lênh đênh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lơ đễnh