dawdle (v) nghĩa tiếng Việt là
đi chậm
dawdle phiên âm IPA là /ˈdɔːdl/
dawdle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dawdle
Nghe phát âm giọng Mỹ của dawdle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi chậm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdle