đau xót nghĩa tiếng Anh là
dolorous
/ˈdɒlərəs/
đau xót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dolorous
Nghe phát âm giọng Mỹ của dolorous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau xót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dolorous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dolorous: đau xót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dolorous