đau xót nghĩa tiếng Anh là
hurtful
/ˈhɜːrtfəl/
đau xót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtful
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đau xót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurtful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtful: đau xót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtful