đầu tư vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của investieren in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu tư vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của investieren in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan investieren in: đầu tư vào
Mở Rộng