dấu nhận nghĩa tiếng Anh là
shibboleth
/ˈʃɪbəlɛθ/
(n)
dấu nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shibboleth: dấu nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shibboleth