đậu lăng nghĩa tiếng Đức là
Fisole
(n)
đậu lăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fisole: đậu lăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fisole