đấu khẩu nghĩa tiếng Anh là
row
/rəʊ/
(n)
đấu khẩu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan row: đấu khẩu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
row