dấu hiệu chứng bệnh nghĩa tiếng Đức là
Symptom
(n)(e)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Symptom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu hiệu chứng bệnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Symptom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Symptom: dấu hiệu chứng bệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Symptom