dấu chấm ba chấm nghĩa tiếng Anh là
ellipsis
/ɪˈlɪpsɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ellipsis
Nghe phát âm giọng Mỹ của ellipsis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu chấm ba chấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ellipsis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ellipsis: dấu chấm ba chấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ellipsis