dấu ấn cá nhân nghĩa tiếng Anh là
signet
/ˈsɪɡnɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của signet
Nghe phát âm giọng Mỹ của signet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu ấn cá nhân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của signet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signet: dấu ấn cá nhân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signet