Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đặt thành vấn đề
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đặt thành vấn đề
hinterfragen
(vt)
Diễn Giải
đặt thành vấn đề
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
hinterfragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
hinterfragen
:
đặt thành vấn đề
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinterfragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt thành vấn đề
Bản dịch liên quan
đặt thành vấn đề
Thành ngữ, cách viết, cách diễn đạt (của một nhà văn).
Phraseologismus
(m)(-men)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout