đặt ra nghĩa tiếng Anh là
coined
/kɔɪnd/
(v)(Past tense)
đặt ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coined
Nghe phát âm giọng Mỹ của coined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coined: đặt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coined