đặt ra nghĩa tiếng Anh là setting
/ˈsɛtɪŋ/
đặt ra còn có các bản dịch khác là
coined, posed, exerted, poses, levy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setting: đặt ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặt ra