đặt mua hàng nghĩa tiếng Đức là Bestellung
đặt mua hàng còn có các bản dịch khác là
eine Bestellung aufgeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestellung: đặt mua hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestellung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt mua hàng