đặt chỗ nghĩa tiếng Anh là
accounting
/əˈkaʊntɪŋ/
(n)
đặt chỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accounting
Nghe phát âm giọng Mỹ của accounting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt chỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accounting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accounting: đặt chỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accounting