đặt chân nghĩa tiếng Đức là
gefußt
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefußt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefußt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefußt: đặt chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefußt