đất nghĩa tiếng Anh là
soil
/sɔɪl/
(n)(v)
đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soil
Nghe phát âm giọng Mỹ của soil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soil: đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soil