dashes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lao
dashes phiên âm IPA là /dæʃ/
dashes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dashes
Nghe phát âm giọng Mỹ của dashes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lao
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dashes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dashes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dashes