darts nghĩa tiếng Việt là trò chơi phi tiêu
darts phiên âm IPA là /dɑːrts/
darts còn có các bản dịch khác là
Darts, rẽ, cú dart, mũi tên, ném
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trò chơi phi tiêu