darting (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Lao nhanh
darting phiên âm IPA là /ˈdɑːrtɪŋ/
darting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của darting
Nghe phát âm giọng Mỹ của darting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lao nhanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của darting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darting