darling (n) nghĩa tiếng Việt là
Ngân khố
darling phiên âm IPA là /ˈdɑːrlɪŋ/
darling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của darling
Nghe phát âm giọng Mỹ của darling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngân khố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của darling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan darling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
darling